Mô tả
Vòng bi cầu tự lựa 1203 ETN9 có thông số:
Kích thước:
d – Đường kính trong: 17 mm
D – Đường kính ngoài: 40 mm
B – Độ dày vòng bi: 12 mm
M – Trọng lượng: 0.073 Kg
Kích thước mố cầu
da min. 21.2 mm
Da max. 35.8 mm
ra max. 0.6 mm
Dữ liệu tính toán vòng bi 1203 ETN9
Basic dynamic load rating C 8.84 kN
Basic static load rating C0 2.2 kN
Fatigue load limit Pu 0.12 kN
Reference speed 38000 r/min
Limiting speed 24000 r/min
Permissible angular misalignment α 2.5 °
Calculation factor kr 0.04
Calculation factor e 0.31
Calculation factor Y0 2.2
Calculation factor Y1 2
Calculation factor Y2 3.1
Da max. 35.8 mm
ra max. 0.6 mm
Dữ liệu tính toán vòng bi 1203 ETN9
Basic dynamic load rating C 8.84 kN
Basic static load rating C0 2.2 kN
Fatigue load limit Pu 0.12 kN
Reference speed 38000 r/min
Limiting speed 24000 r/min
Permissible angular misalignment α 2.5 °
Calculation factor kr 0.04
Calculation factor e 0.31
Calculation factor Y0 2.2
Calculation factor Y1 2
Calculation factor Y2 3.1
Xem thêm sản phẩm:
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.